Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_bóng_đá_nữ_tham_dự_Thế_vận_hội_Mùa_hè_2016 Bảng GĐội hình 18 vận động viên được chính thức lên danh sách vào ngày 14 tháng 7 năm 2016.[14]
Huấn luyện viên trưởng: Felipe Taborda
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Catalina Pérez | (1994-11-08)8 tháng 11, 1994 (21 tuổi) | 5 | 0 | Đại học Miami |
2 | 3TV | Carolina Arbeláez | (1995-03-08)8 tháng 3, 1995 (21 tuổi) | 1 | 0 | Formas Íntimas |
3 | 3TV | Natalia Gaitán (c) | (1991-04-03)3 tháng 4, 1991 (25 tuổi) | 39 | 4 | Valencia CF |
4 | 3TV | Diana Ospina | (1989-03-03)3 tháng 3, 1989 (27 tuổi) | 33 | 3 | Formas Íntimas |
5 | 2HV | Isabella Echeverri | (1994-06-16)16 tháng 6, 1994 (22 tuổi) | 15 | 1 | Đại học Toledo |
6 | 2HV | Liana Salazar | (1992-09-16)16 tháng 9, 1992 (23 tuổi) | 13 | 0 | Club Futuro Soccer |
7 | 4TĐ | Ingrid Vidal | (1991-04-22)22 tháng 4, 1991 (25 tuổi) | 54 | 11 | CD Palmiranas |
8 | 2HV | Mildrey Pineda | (1989-10-01)1 tháng 10, 1989 (26 tuổi) | 25 | 2 | CD Palmiranas |
9 | 2HV | Oriánica Velásquez | (1989-08-01)1 tháng 8, 1989 (27 tuổi) | 41 | 2 | Club Gol Star |
10 | 3TV | Leicy Santos | (1996-05-16)16 tháng 5, 1996 (20 tuổi) | 15 | 2 | Club Gol Star |
11 | 3TV | Catalina Usme | (1989-12-25)25 tháng 12, 1989 (26 tuổi) | 44 | 20 | Formas Íntimas |
12 | 4TĐ | Nicole Regnier | (1995-02-28)28 tháng 2, 1995 (21 tuổi) | 1 | 0 | Rayo Vallecano |
13 | 2HV | Angela Clavijo | (1993-09-01)1 tháng 9, 1993 (22 tuổi) | 19 | 0 | Club Kamatsa |
14 | 2HV | Nataly Arias | (1986-04-02)2 tháng 4, 1986 (30 tuổi) | 58 | 6 | Formas Íntimas |
15 | 3TV | Tatiana Ariza | (1991-02-21)21 tháng 2, 1991 (25 tuổi) | 38 | 8 | Houston Aces |
16 | 4TĐ | Lady Andrade | (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (24 tuổi) | 45 | 9 | Western New York Flash |
17 | 2HV | Carolina Arias | (1990-09-02)2 tháng 9, 1990 (25 tuổi) | 42 | 0 | Orsomarso S.C. |
18 | 1TM | Sandra Sepúlveda | (1988-03-03)3 tháng 3, 1988 (28 tuổi) | 39 | 0 | F.C. Kiryat Gat |
Huấn luyện viên trưởng: Jill Ellis
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Hope Solo | (1981-07-30)30 tháng 7, 1981 (35 tuổi) | 201 | 0 | Seattle Reign FC |
2 | 4TĐ | Mallory Pugh | (1998-04-29)29 tháng 4, 1998 (18 tuổi) | 16 | 4 | Real Colorado |
3 | 3TV | Allie Long | (1987-08-13)13 tháng 8, 1987 (28 tuổi) | 13 | 2 | Portland Thorns FC |
4 | 2HV | Becky Sauerbrunn (c) | (1985-06-06)6 tháng 6, 1985 (31 tuổi) | 112 | 0 | FC Kansas City |
5 | 2HV | Kelley O'Hara | (1988-08-04)4 tháng 8, 1988 (27 tuổi) | 85 | 2 | Sky Blue FC |
6 | 2HV | Whitney Engen | (1987-11-28)28 tháng 11, 1987 (28 tuổi) | 39 | 4 | Boston Breakers |
7 | 2HV | Meghan Klingenberg | (1988-08-02)2 tháng 8, 1988 (28 tuổi) | 67 | 3 | Portland Thorns FC |
8 | 2HV | Julie Johnston | (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (24 tuổi) | 40 | 8 | Chicago Red Stars |
9 | 3TV | Lindsey Horan | (1994-05-26)26 tháng 5, 1994 (22 tuổi) | 23 | 3 | Portland Thorns FC |
10 | 3TV | Carli Lloyd (c) | (1982-07-16)16 tháng 7, 1982 (34 tuổi) | 227 | 90 | Houston Dash |
11 | 2HV | Ali Krieger | (1984-07-28)28 tháng 7, 1984 (32 tuổi) | 93 | 1 | Washington Spirit |
12 | 4TĐ | Christen Press | (1988-12-29)29 tháng 12, 1988 (27 tuổi) | 73 | 34 | Chicago Red Stars |
13 | 4TĐ | Alex Morgan | (1989-07-02)2 tháng 7, 1989 (27 tuổi) | 115 | 68 | Orlando Pride |
14 | 3TV | Morgan Brian | (1993-02-26)26 tháng 2, 1993 (23 tuổi) | 57 | 4 | Houston Dash |
15 | 3TV | Megan Rapinoe | (1985-07-05)5 tháng 7, 1985 (31 tuổi) | 114 | 31 | Seattle Reign FC |
16 | 4TĐ | Crystal Dunn | (1992-07-03)3 tháng 7, 1992 (24 tuổi) | 38 | 15 | Washington Spirit |
17 | 3TV | Tobin Heath | (1988-05-29)29 tháng 5, 1988 (28 tuổi) | 121 | 15 | Portland Thorns FC |
18 | 1TM | Alyssa Naeher | (1988-04-20)20 tháng 4, 1988 (28 tuổi) | 7 | 0 | Chicago Red Stars |
Huấn luyện viên trưởng: Tony Readings
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nayler, ErinErin Nayler | (1992-04-17)17 tháng 4, 1992 (24 tuổi) | 40 | 0 | Norwest United |
2 | 2HV | Percival, RiaRia Percival | (1989-12-07)7 tháng 12, 1989 (26 tuổi) | 116 | 11 | FC Basel |
3 | 2HV | Green, AnnaAnna Green | (1990-08-20)20 tháng 8, 1990 (25 tuổi) | 60 | 7 | Mallbacken |
4 | 3TV | Duncan, KatieKatie Duncan | (1988-02-01)1 tháng 2, 1988 (28 tuổi) | 115 | 1 | FC Zürich |
5 | 2HV | Erceg, AbbyAbby Erceg (c) | (1989-11-20)20 tháng 11, 1989 (26 tuổi) | 126 | 6 | Western New York Flash |
6 | 2HV | Stott, RebekahRebekah Stott | (1993-06-17)17 tháng 6, 1993 (23 tuổi) | 49 | 4 | Claudelands Rovers |
7 | 2HV | Riley, AliAli Riley | (1987-10-30)30 tháng 10, 1987 (28 tuổi) | 101 | 1 | FC Rosengård |
8 | 4TĐ | Pereira, JasmineJasmine Pereira | (1996-07-20)20 tháng 7, 1996 (20 tuổi) | 18 | 0 | Three Kings United |
9 | 4TĐ | Hearn, AmberAmber Hearn | (1984-11-28)28 tháng 11, 1984 (31 tuổi) | 112 | 50 | USV Jena |
10 | 4TĐ | Gregorius, SarahSarah Gregorius | (1987-08-06)6 tháng 8, 1987 (28 tuổi) | 78 | 24 | Speranza FC Osaka-Takatsuki |
11 | 3TV | Yallop, KirstyKirsty Yallop | (1986-11-04)4 tháng 11, 1986 (29 tuổi) | 99 | 12 | Mallbacken |
12 | 3TV | Hassett, BetsyBetsy Hassett | (1990-08-04)4 tháng 8, 1990 (25 tuổi) | 91 | 8 | Werder Bremen |
13 | 4TĐ | White, RosieRosie White | (1993-06-06)6 tháng 6, 1993 (23 tuổi) | 81 | 14 | Liverpool |
14 | 3TV | Bowen, KatieKatie Bowen | (1994-04-15)15 tháng 4, 1994 (22 tuổi) | 37 | 1 | FC Kansas City |
15 | 2HV | Moore, MeikaylaMeikayla Moore | (1996-06-04)4 tháng 6, 1996 (20 tuổi) | 14 | 0 | Cashmere Technical |
16 | 3TV | Longo, AnnalieAnnalie Longo | (1991-07-01)1 tháng 7, 1991 (25 tuổi) | 91 | 8 | Cashmere Technical |
17 | 4TĐ | Wilkinson, HannahHannah Wilkinson | (1992-05-28)28 tháng 5, 1992 (24 tuổi) | 74 | 23 | Đại học Tennessee |
18 | 1TM | Rolls, RebeccaRebecca Rolls | (1975-08-22)22 tháng 8, 1975 (40 tuổi) | 22 | 0 | Three Kings United |
Đội hình 18 vận động viên được chính thức lên danh sách vào ngày 7 tháng 7 năm 2016.[17] Vào ngày 18 tháng 7, Laura Georges rút lui khỏi đội hình do chấn thương và được thay thế bởi Sakina Karchaoui.[18]
Huấn luyện viên trưởng: Philippe Bergeroo
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Méline Gérard | (1990-05-30)30 tháng 5, 1990 (26 tuổi) | 4 | 0 | Olympique Lyon |
2 | 2HV | Griedge Mbock Bathy | (1995-02-26)26 tháng 2, 1995 (21 tuổi) | 9 | 0 | Olympique Lyon |
3 | 2HV | Wendie Renard (c) | (1990-07-20)20 tháng 7, 1990 (26 tuổi) | 71 | 17 | Olympique Lyon |
4 | 2HV | Sakina Karchaoui | (1996-01-26)26 tháng 1, 1996 (20 tuổi) | 1 | 0 | Montpellier HSC |
5 | 2HV | Sabrina Delannoy | (1986-05-18)18 tháng 5, 1986 (30 tuổi) | 26 | 2 | Paris Saint-Germain |
6 | 3TV | Amandine Henry | (1989-09-28)28 tháng 9, 1989 (26 tuổi) | 48 | 6 | Portland Thorns |
7 | 2HV | Amel Majri | (1993-01-25)25 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | 20 | 3 | Olympique Lyon |
8 | 2HV | Jessica Houara | (1987-09-29)29 tháng 9, 1987 (28 tuổi) | 41 | 3 | Olympique Lyon |
9 | 4TĐ | Eugénie Le Sommer | (1989-05-18)18 tháng 5, 1989 (27 tuổi) | 116 | 52 | Olympique Lyon |
10 | 3TV | Camille Abily | (1984-12-05)5 tháng 12, 1984 (31 tuổi) | 145 | 29 | Olympique Lyon |
11 | 3TV | Claire Lavogez | (1994-06-18)18 tháng 6, 1994 (22 tuổi) | 13 | 1 | Olympique Lyon |
12 | 4TĐ | Élodie Thomis | (1986-08-13)13 tháng 8, 1986 (29 tuổi) | 116 | 31 | Olympique Lyon |
13 | 4TĐ | Kadidiatou Diani | (1995-04-01)1 tháng 4, 1995 (21 tuổi) | 5 | 1 | FCF Juvisy |
14 | 3TV | Louisa Necib | (1987-01-23)23 tháng 1, 1987 (29 tuổi) | 125 | 32 | Olympique Lyon |
15 | 3TV | Élise Bussaglia | (1985-09-24)24 tháng 9, 1985 (30 tuổi) | 143 | 26 | VfL Wolfsburg |
16 | 1TM | Sarah Bouhaddi | (1986-10-17)17 tháng 10, 1986 (29 tuổi) | 93 | 0 | Olympique Lyon |
17 | 3TV | Kheira Hamraoui | (1990-01-13)13 tháng 1, 1990 (26 tuổi) | 22 | 1 | Olympique Lyon |
18 | 4TĐ | Marie-Laure Delie | (1988-01-29)29 tháng 1, 1988 (28 tuổi) | 90 | 62 | Paris Saint-Germain |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_bóng_đá_nữ_tham_dự_Thế_vận_hội_Mùa_hè_2016 Bảng GLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_bóng_đá_nữ_tham_dự_Thế_vận_hội_Mùa_hè_2016 http://rio2016.olympics.com.au/news/making-history... http://selecao.cbf.com.br/noticias/selecao-feminin... http://www.cbc.ca/sports/olympics/rio2016/soccer/c... http://sports.sina.com.cn/china/womenfootballs/201... http://fcf.com.co/index.php/las-selecciones/selecc... http://resources.fifa.com/mm/document/tournament/c... http://resources.fifa.com/mm/document/tournament/c... http://thewomensgame.com/2016/07/matildas-18-playe... http://www.dfb.de/news/detail/huth-fuer-laudehr-na... http://www.dfb.de/news/detail/olympia-kader-stehen...